Có 2 kết quả:
才华出众 cái huá chū zhòng ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄔㄨ ㄓㄨㄥˋ • 才華出眾 cái huá chū zhòng ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄔㄨ ㄓㄨㄥˋ
cái huá chū zhòng ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄔㄨ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding talent (idiom); incomparable artistic merit
Bình luận 0
cái huá chū zhòng ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ ㄔㄨ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding talent (idiom); incomparable artistic merit
Bình luận 0